Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 16-08-2022 - Cập nhật lúc 20:08 07/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 16-08-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 20:08 07/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 75 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 75 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,975.26 16,136.63 16,656.55
Đô la Canada CAD 17,666.00 17,829.00 18,408
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 24,510 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,378.00 3,518.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,140.00 3,242.00
Euro EUR 23,145 23,379 24,441
Bảng Anh GBP 27,590 27,757 28,774
Đô la Hồng Kông HKD 2,928.00 2,940.00 3,031.00
Yên Nhật JPY 170.67 171.70 179.45
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.68 5.75
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kip Lào LAK 0.00 1.10 1.55
Ringit Malaysia MYR 4,903.96 0.00 5,382.06
Krone Na Uy NOK 0.00 2,349.00 2,498.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,619.00 15,112.00
Peso Philippin PHP 0.00 411.00 440.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,219.00 2,292.00
Đô la Singapore SGD 16,557.00 16,710.00 17,253.00
Bạc Thái THB 581.27 645.85 670.68
Đô la Đài Loan TWD 705.47 0.00 801.06
Đô la Mỹ USD 23,270 23,300 23,750

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 21 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,125 25,455
EUR 26,642 28,103
GBP 31,070 32,390
JPY 159.45 168.76
HKD 3,164.69 3,299.21
AUD 16,396.42 17,093.36
CAD 18,104 18,874
RUB 0.00 293.81
Cập nhật lúc 20:08 07/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021